1 |
belowỞ hoặc tới một mức, vị trí hoặc nơi thấp hơn. | :''As it will be said '''below''''' — Như sẽ nói ở dưới đây | Ở hoặc tới một mức, vị trí thấp hơn ai/cái gì; dưới. | :''Ten degrees '''below''' zero'' — [..]
|
2 |
below[bi'lou]|phó từ|giới từ|Tất cảphó từ ở hoặc tới một mức, vị trí hoặc nơi thấp hơnas it will be said below như sẽ nói ở dưới đâythe sky above and the sea below trời ở trên và biển ở dướito live on the [..]
|
<< tip | unsigned >> |