1 |
two Hai, đôi. | : ''he is '''two''''' — nó lên hai | Số hai. | Đôi, cặp. | : ''in twos; '''two''' and '''two'''; '''two''' by '''two''''' — từng đôi một, từng cặp một | : ''one or '''two''''' — một [..]
|
2 |
twohai
|
two-bladed >> |