Ý nghĩa của từ tumescent là gì:
tumescent nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ tumescent Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tumescent mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tumescent


Sưng phù lên. | Sưng phù.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< tuméfié gloomy >>