1 |
tt1. Là từ viết tắt của Table Tennis: Bóng bàn 2. Là từ viết tắt của Technical Training: Đào tạo kỹ thuật 3. Là từ viết tắt của ban nhạc Take That 4. Là từ viết tắt của Travel&Tourism: Vận tải và du lịch
|
2 |
ttviết tắt của 1. tính từ: từ chỉ tinhs chất, trạng thái của một sự vật, hiện tượng 2. trung tâm: nơi cách đều các rìa ngoài địa điểm nhận được sự quan tâm, chú ý nhất
|
3 |
tt: Twisted Treeline, map 3vs3
|
4 |
tt Chống uống rượu (teetotal). | Người chống uống rượu (teetotaler). | Cúp Người du lịch (Tourist Trophy). | Đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested).
|
<< buy | cal >> |