Ý nghĩa của từ tt là gì:
tt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tt


1. Là từ viết tắt của Table Tennis: Bóng bàn
2. Là từ viết tắt của Technical Training: Đào tạo kỹ thuật
3. Là từ viết tắt của ban nhạc Take That
4. Là từ viết tắt của Travel&Tourism: Vận tải và du lịch
thanhthu - 00:00:00 UTC 25 tháng 7, 2013

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tt


viết tắt của
1. tính từ: từ chỉ tinhs chất, trạng thái của một sự vật, hiện tượng

2. trung tâm: nơi cách đều các rìa ngoài
địa điểm nhận được sự quan tâm, chú ý nhất
hansnam - 00:00:00 UTC 25 tháng 7, 2013

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tt


: Twisted Treeline, map 3vs3
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tt


Chống uống rượu (teetotal). | Người chống uống rượu (teetotaler). | Cúp Người du lịch (Tourist Trophy). | Đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< buy cal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa