Ý nghĩa của từ buy là gì:
buy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ buy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa buy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

buy


Mua. | Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó). | Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai). | Cả tin, tin. | : ''I don't '''buy''' that theory'' – tôi không tin vào thuyết đó | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

buy


| buy buy (bī) verb bought (bôt), buying, buys   verb, transitive 1. To acquire in exchange for money or its equivalent; purchase. See Regional Note at boughten. 2. To be capable [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

buy


[bai]|động từ bất quy tắc bought|danh từ|Tất cảđộng từ bất quy tắc bought mua (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)to buy back m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< bupa tt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa