1 |
buy Mua. | Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó). | Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai). | Cả tin, tin. | : ''I don't '''buy''' that theory'' – tôi không tin vào thuyết đó | [..]
|
2 |
buy| buy buy (bī) verb bought (bôt), buying, buys verb, transitive 1. To acquire in exchange for money or its equivalent; purchase. See Regional Note at boughten. 2. To be capable [..]
|
3 |
buy[bai]|động từ bất quy tắc bought|danh từ|Tất cảđộng từ bất quy tắc bought mua (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)to buy back m [..]
|
<< bupa | tt >> |