Ý nghĩa của từ truyền thanh là gì:
truyền thanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ truyền thanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa truyền thanh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền thanh


Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây. | : ''Loa '''truyền thanh'''.'' | : ''Đài '''truyền thanh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền thanh


đgt. Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây: loa truyền thanh đài truyền thanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền thanh". Những từ có chứa "truyền thanh" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền thanh


đgt. Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây: loa truyền thanh đài truyền thanh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền thanh


truyền âm thanh đi xa bằng radio hoặc bằng đường dây đài truyền thanh loa truyền thanh
Nguồn: tratu.soha.vn

5

2 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền thanh


Radio, ra-đi-ô, ra-dô hay vô tuyến truyền thanh là thiết bị kỹ thuật ứng dụng sự chuyển giao thông tin không dây dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng, đó là sóng rad [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< truy tố truyền thuyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa