1 |
tranh luậndt. Bàn cãi có phân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải: Các ý kiến được đưa ra tranh luận tranh luận sôi nổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tranh luận". Những từ có chứa "tranh luận" in its definitio [..]
|
2 |
tranh luận Bàn cãi có phân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải. | : ''Các ý kiến được đưa ra '''tranh luận'''.'' | : '''''Tranh luận''' sôi nổi.''
|
3 |
tranh luậndt. Bàn cãi có phân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải: Các ý kiến được đưa ra tranh luận tranh luận sôi nổi.
|
4 |
tranh luậnbàn cãi để tìm ra lẽ phải tranh luận về công việc cuộc tranh luận sôi nổi Đồng nghĩa: tranh biện, tranh cãi
|
<< thống trị | giáo hoàng >> |