Ý nghĩa của từ trang nhã là gì:
trang nhã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trang nhã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trang nhã mình

1

20 Thumbs up   7 Thumbs down

trang nhã


Chững chạc và lịch sự: Lời nói trang nhã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

14 Thumbs up   6 Thumbs down

trang nhã


lịch sự và thanh nhã màu sắc trang nhã lời văn trang nhã Đồng nghĩa: tao nhã, thanh lịch
Nguồn: tratu.soha.vn

3

11 Thumbs up   7 Thumbs down

trang nhã


Chững chạc và lịch sự. | : ''Lời nói '''trang nhã'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

9 Thumbs up   8 Thumbs down

trang nhã


Chững chạc và lịch sự: Lời nói trang nhã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trang nhã". Những từ có chứa "trang nhã" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trang trang bị t [..]
Nguồn: vdict.com





<< trang phục lần chần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa