Ý nghĩa của từ trang điểm là gì:
trang điểm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trang điểm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trang điểm mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trang điểm


Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên. | : '''''Trang điểm''' cho cô dâu.'' | : ''Biết cách '''trang điểm''' .'' | : ''Lấy chồng cho đáng tấm chồng,.'' | : ''Bõ công '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trang điểm


đgt. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên: trang điểm cho cô dâu biết cách trang điểm Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd.).. Các kết [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trang điểm


làm cho vẻ người đẹp lên bằng cách dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức, v.v. trang điểm cô dâu trang điểm qua loa Đồng nghĩa: điểm trang [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trang điểm


Trang điểm là cách che đi những khuyết điểm trên gương mặt của con người bằng cách sử dụng đồ trang điểm và phụ kiện đi kèm.
MH17 - 00:00:00 UTC 20 tháng 4, 2018

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

trang điểm


đgt. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên: trang điểm cho cô dâu biết cách trang điểm Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< trang sức tranh cãi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa