Ý nghĩa của từ trợ lý là gì:
trợ lý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trợ lý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trợ lý mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ lý


Người giúp đỡ trong một công tác chuyên môn. | : '''''Trợ lý''' giảng dạy.'' | : '''''Trợ lý''' ngoại trưởng.'' | : ''Hoa.'' | : ''Kỳ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ lý


Người giúp đỡ trong một công tác chuyên môn : Trợ lý giảng dạy ; Trợ lý ngoại trưởng Hoa Kỳ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợ lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trợ lý": . trả lãi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trợ lý


Người giúp đỡ trong một công tác chuyên môn : Trợ lý giảng dạy ; Trợ lý ngoại trưởng Hoa Kỳ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< lò cò trở xuống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa