1 |
trọng trấn Địa phương có vị trí xung yếu. | Trấn thủ nơi xung yếu.
|
2 |
trọng trấn1. đg. Trấn thủ nơi xung yếu. 2. d. Địa phương có vị trí xung yếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng trấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trọng trấn": . trắng trợn trọng trấn. Nhữ [..]
|
3 |
trọng trấn1. đg. Trấn thủ nơi xung yếu. 2. d. Địa phương có vị trí xung yếu.
|
<< rata | trối >> |