1 |
trọng trách Trách nhiệm nặng. | : ''Quân đội.'' | : ''Việt.'' | : ''Nam giữ '''trọng trách''' bảo vệ bờ cõi nước ta.''
|
2 |
trọng tráchTrách nhiệm nặng: Quân đội Việt Nam giữ trọng trách bảo vệ bờ cõi nước ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng trách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trọng trách": . trọng trách Trun [..]
|
3 |
trọng tráchTrách nhiệm nặng: Quân đội Việt Nam giữ trọng trách bảo vệ bờ cõi nước ta.
|
4 |
trọng tráchtrách nhiệm lớn, nặng nề, quan trọng giữ trọng trách lớn hoàn thành trọng trách được giao
|
<< linh đan | linh đời >> |