1 |
trách Thứ nồi đất nhỏ, nông và rộng miệng, thường dùng để kho cá. | Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào. | : '''''Trách''' bạn sai hẹn.''
|
2 |
tráchd. Thứ nồi đất nhỏ, nông và rộng miệng, thường dùng để kho cá.đg. Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào : Trách bạn sai hẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trách". Những từ phát â [..]
|
3 |
tráchd. Thứ nồi đất nhỏ, nông và rộng miệng, thường dùng để kho cá. đg. Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào : Trách bạn sai hẹn.
|
4 |
trách(Phương ngữ) trã nhỏ. Động từ nói ra những lời không bằng lòng về người có quan hệ gần gũi nào đó, cho là đã có hành vi, th& [..]
|
<< trác tuyệt | trách mắng >> |