Ý nghĩa của từ trơ là gì:
trơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trơ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trơ


Có khả năng không biến đổi hình dạng, trạng thái, tính chất trước mọi tác động mạnh từ bên ngoài. | : ''Bổ mấy nhát toé lửa mà mặt đá vẫn '''trơ''' ra.'' | : '''''Trơ''' như đá.'' | : ''Cây cổ thụ đứ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trơ


t. 1 Có khả năng không biến đổi hình dạng, trạng thái, tính chất trước mọi tác động mạnh từ bên ngoài. Bổ mấy nhát toé lửa mà mặt đá vẫn trơ ra. Trơ như đá. Cây cổ thụ đứng trơ trơ trong bão táp. Ngồi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trơ


t. 1 Có khả năng không biến đổi hình dạng, trạng thái, tính chất trước mọi tác động mạnh từ bên ngoài. Bổ mấy nhát toé lửa mà mặt đá vẫn trơ ra. Trơ như đá. Cây cổ thụ đứng trơ trơ trong bão táp. Ngồi trơ như pho tượng. 2 (chm.). Không hoặc rất khó tác dụng hoá học với chất khác. Khí trơ*. Độ trơ hoá học của một nguyên tố. 3 Tỏ ra không biết hổ thẹ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trơ


có khả năng không biến đổi hình dạng, trạng thái, tính chất trước mọi tác động mạnh từ bên ngoài đất rắn, bổ mấy nhát và vẫn trơ ra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< im lặng trúng tuyển >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa