Ý nghĩa của từ trí sĩ là gì:
trí sĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trí sĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trí sĩ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trí sĩ


Nói quan lại đã về hưu (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trí sĩ


Nói quan lại đã về hưu (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trí sĩ


(Từ cũ) thôi làm quan, về nghỉ Nguyễn Bỉnh Khiêm về trí sĩ ở Bạch Vân am
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trí sĩ


Nói quan lại đã về hưu (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí sĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí sĩ": . trí sĩ trị số trị sự trú sở trụ sở [..]
Nguồn: vdict.com





<< lính tập lính đánh thuê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa