Ý nghĩa của từ trí khôn là gì:
trí khôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trí khôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trí khôn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trí khôn


Khả năng suy nghĩ và hiểu biết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trí khôn


d. Khả năng suy nghĩ và hiểu biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí khôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí khôn": . trái khoản trí khôn trù khoản trực khuẩn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trí khôn


d. Khả năng suy nghĩ và hiểu biết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trí khôn


khả năng suy nghĩ và hiểu biết mất trí khôn không đủ trí khôn để ứng phó
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trình tự trí óc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa