1 |
tréo Nói chồng lệch lên nhau. | : ''Vắt '''tréo''' chân.''
|
2 |
tréoph. Nói chồng lệch lên nhau: Vắt tréo chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tréo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tréo": . trao trào tráo treo trèo tréo trẹo tro trò trỏ more...-Những [..]
|
3 |
tréoph. Nói chồng lệch lên nhau: Vắt tréo chân.
|
4 |
tréo(chân, tay) ở tư thế cái nọ gác, vắt lên cái kia, thành hình những đường xiên cắt nhau ngồi vắt tréo chân
|
<< kể ra | trém >> |