1 |
tràn ngập Nói nước dâng lên nhiều và lan rộng ra khắp nơi. | Đầy dẫy. | : ''Hàng hóa.'' | : ''Mỹ '''tràn ngập''' thị trường.'' | : ''Thái.'' | : ''Lan.'' | Nói tình cảm quá dồi dào. | : '''''Tràn ngập''' niề [..]
|
2 |
tràn ngậpph, t. 1. Nói nước dâng lên nhiều và lan rộng ra khắp nơi. 2. Đầy dẫy: Hàng hóa Mỹ tràn ngập thị trường Thái Lan. 3. Nói tình cảm quá dồi dào: Tràn ngập niềm vui.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho " [..]
|
3 |
tràn ngậpph, t. 1. Nói nước dâng lên nhiều và lan rộng ra khắp nơi. 2. Đầy dẫy: Hàng hóa Mỹ tràn ngập thị trường Thái Lan. 3. Nói tình cảm quá dồi dào: Tràn ngập niềm vui.
|
<< trên dưới | trung đẳng >> |