1 |
toang Rộng ra. | : ''Mở '''toang''' cửa.''
|
2 |
toangph. Rộng ra: Mở toang cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "toang": . tang tàng tảng táng tạng tăng tặng tâng tầng thang more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
toangph. Rộng ra: Mở toang cửa.
|
4 |
toang(Khẩu ngữ) có độ mở, độ hở rộng hết cỡ, trông như banh cả ra cửa mở toang quần áo rách toang Đồng nghĩa: hoác, toác, toang hoác bị tan ra từng mảnh, kh& [..]
|
<< le te | lem lém >> |