1 |
to dryĐộng từ: to dry something (làm khô, sấy khô cái gì đó) Ví dụ 1: Tôi muốn hong khô quần áo của mình trước khi trời mưa. (I want to dry my clothes before it rains.) Ví dụ 2: Sơn này không thể khô được trong tối nay đâu. (This paint cannot dry before tomorrow.)
|
<< cát xê | love you all >> |