1 |
tiểu tiện Đái (nói về người, theo lối lịch sự).
|
2 |
tiểu tiệnđgt. Đái (nói về người, theo lối lịch sự).
|
3 |
tiểu tiệnđgt. Đái (nói về người, theo lối lịch sự).
|
4 |
tiểu tiệnđái (lối nói lịch sự) đi tiểu tiện bí tiểu tiện
|
5 |
tiểu tiệnTiểu tiện (hay đái) là hoạt động của cơ quan bài tiết nước tiểu thông qua ống đái. Chất lỏng từ nước uống sẽ được trữ lại ở bóng đái và sau đó sẽ thoát ra ngoài thông qua bộ phận sinh dục. Sản phẩm củ [..]
|
<< tiểu luận | tiểu đội >> |