1 |
tiếp chuyện Nói chuyện để tiếp người nào. | : '''''Tiếp chuyện''' với khách.'' | : ''Không '''tiếp chuyện''' với ai.''
|
2 |
tiếp chuyệnđgt. Nói chuyện để tiếp người nào: tiếp chuyện với khách không tiếp chuyện với ai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp chuyện". Những từ có chứa "tiếp chuyện" in its definition in Vietnamese. V [..]
|
3 |
tiếp chuyệnđgt. Nói chuyện để tiếp người nào: tiếp chuyện với khách không tiếp chuyện với ai.
|
4 |
tiếp chuyệnnói chuyện để tiếp người nào đó tiếp chuyện khách vui vẻ tiếp chuyện
|
<< tiếng vang | tiếp giáp >> |