Ý nghĩa của từ ti là gì:
ti nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ti. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ti mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ti


1. Là từ chỉ bộ phận đầu ngực của người phụ nữ, cùng nghĩa với từ "tí" nhưng được dùng theo cách dân dã hơn.
Ví dụ : em bé bú ti mẹ.
2. Ti thường dùng với cụm từ láy tí ti = một chút, một ít.
Ví dụ: vết xước không nghiêm trọng, chỉ rách da tí ti.
Caominhhv - 00:00:00 UTC 30 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti


Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày. | Nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa). | Huyết dụ. | Mười. | | Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày. | Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày. | Nố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti


Kí hiệu hoá học của nguyên tố ti-tan (titanium). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ti". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Ti": . ta tà tả tã tá tạ tai tài tải tãi more...-Những từ có chứa "T [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti


Kí hiệu hoá học của nguyên tố ti-tan (titanium)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti


d. 1. Dây đàn làm bằng sợi tơ tằm. 2. Đàn có dây nói trên: Tiếng trúc, tiếng ti.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ti


(Từ cũ) sở ti nông nghiệp ti giáo dục Danh từ tên gọi chung những chi tiết máy hay dụng cụ có dạng thanh, cần, ống, đòn hình trụ ti ghi đông xe đạp [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thyroid ticker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa