1 |
thro' Qua, xuyên qua, suốt. | : ''to walk through a wood'' — đi xuyên qua rừng | : ''to look through the window'' — nhìn qua cửa sổ | : ''to get through an examination'' — thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt | [..]
|
<< through | excel >> |