1 |
excel Hơn, trội hơn (người khác về mặt nào... ). | : ''to '''excel''' others in courage'' — trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người | : ''I '''excelled''' everyone else with my exam result [..]
|
2 |
excelMột trong những phần mềm văn phòng nằm trong bộ Microsoft Office dùng để xử lý các bảng tính. Biểu tượng là một cuốn sổ màu xanh lá và một chữ X. Phần mềm này giúp người dùng giải quyết nhanh chóng các dữ liệu số thông qua các thuật tính toán gọi là hàm.
|
3 |
excelTên đầy đủ Microsoft Excel, là chương trình xử lý bảng tính nằm trong bộ Microsoft Office của hãng phần mềm Microsoft. Phiên bản đầu của Excel được phát hành trên MAC (1985) và Windows (1987). Nó được thiết kế để giúp ghi lại, trình bày các thông tin xử lý dưới dạng bảng, thực hiện tính toán và xây dựng các số liệu thống kê trực quan có trong bảng
|
<< thro' | thro >> |