Ý nghĩa của từ thiên địa tuần hoàn là gì:
thiên địa tuần hoàn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thiên địa tuần hoàn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên địa tuần hoàn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thiên địa tuần hoàn


trời đất xoay vần
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thiên địa tuần hoàn


trời đất xoay vần. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên địa tuần hoàn". Những từ có chứa "thiên địa tuần hoàn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chức Nữ tuần Đuổi hư [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên địa tuần hoàn


Trời đất xoay vần.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nói điêu nói xỏ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa