1 |
that Rằng, là. | : ''There's no doubt ['''that'''] the future holds peace.'' — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình. | Để, để mà. | : ''Light the lamp '''that''' I may read the letter.'' — Thắp đèn lê [..]
|
2 |
thatMột số ví dụ phía dưới có thể làm rõ hơn nghĩa về từ: - Ví dụ 1: Đó là vợ tôi, cô ấy đã làm việc ở đây 2 năm rồi. (That is my wife, she has worked here for 2 years). - Ví dụ 2: Anh ta nói rằng anh ta sẽ đi ra ngoài vào tối nay. (He said that he would go out tonight.)
|
<< phắn | what >> |