Ý nghĩa của từ phắn là gì:
phắn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ phắn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phắn mình

1

8 Thumbs up   2 Thumbs down

phắn


Đi khỏi một nơi nào đó khi bị đuổi. | : '''''Phắn''' đi!''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phắn


(Thông tục) rời khỏi, biến đi thật nhanh tụi nó phắn hết rồi tìm đường mà phắn Đồng nghĩa: cút, phới, tếch, xéo Trái nghĩa: Thuỷ thêm 'tếc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sillón that >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa