Ý nghĩa của từ tha hóa là gì:
tha hóa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tha hóa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tha hóa mình

1

17 Thumbs up   7 Thumbs down

tha hóa


tha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cán bộ bị tha hoá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
Nguồn: vdict.com

2

15 Thumbs up   7 Thumbs down

tha hóa


tha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cán bộ bị tha hoá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   1 Thumbs down

tha hóa


Trở nên khác đi. Nhân cách có xu hướng tiêu cực, biến chất mà ngay bản thân chủ thể không hề biết......
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 15 tháng 12, 2015

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tha hóa


tha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cá ..
Nguyễn Trung - 00:00:00 UTC 8 tháng 5, 2015

5

8 Thumbs up   8 Thumbs down

tha hóa


Trở nên khác đi, biến thành cái khác. | : ''Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường.'' | Trở thành người mất phẩm chất đạo đức. | : ''Một cán bộ bị tha hoá.'' | Tha hoá. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< the sứt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa