Ý nghĩa của từ thực quyền là gì:
thực quyền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thực quyền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thực quyền mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

thực quyền


De facto hay thực quyền, quyền lực thực tế, quyền thực tế là một thành ngữ trong tiếng Latinh có nghĩa là "trên thực tế" hay "theo thông lệ". Thông thường nó được sử dụng ngược với de jure (có nghĩa l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thực quyền


d. Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. Nắm thực quyền trong tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực quyền". Những từ có chứa "thực quyền" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thực quyền


d. Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. Nắm thực quyền trong tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thực quyền


Quyền hành có thật, không phải trên danh nghĩa. | : ''Nắm '''thực quyền''' trong tay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thực quyền


quyền hành có thật chứ không phải trên danh nghĩa nắm thực quyền có danh vị nhưng không có thực quyền
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thực phẩm thực thể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa