1 |
thực hiện Làm cho trở thành cái có thật bằng hoạt động cụ thể. Việc đã làm trong quá khứ rồi. | : '''''Thực hiện''' chủ trương của cấp trên.'' | Làm theo trình tự, thao tác nhất định. | : '''''Thực hiện''' ph [..]
|
2 |
thực hiệnđgt. 1. Làm cho trở thành cái có thật bằng hoạt động cụ thể: thực hiện chủ trương của cấp trên. 2. Làm theo trình tự, thao tác nhất định: thực hiện phép tính thực hiện ca phẫu thuật phức tạp. [..]
|
3 |
thực hiệnđgt. 1. Làm cho trở thành cái có thật bằng hoạt động cụ thể: thực hiện chủ trương của cấp trên. 2. Làm theo trình tự, thao tác nhất định: thực hiện phép tính thực hiện ca phẫu thuật phức tạp.
|
4 |
thực hiệnlàm cho trở thành sự thật bằng những việc làm hoặc hành động cụ thể thực hiện lời hứa nói nhưng không thực hiện Đồng nghĩa: thực hành làm theo tr [..]
|
<< xếp | đấu >> |