1 |
thủy quân lục chiếnX. Lính thủy đánh bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy quân lục chiến". Những từ có chứa "thủy quân lục chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chiến lược chiếu [..]
|
2 |
thủy quân lục chiếnX. Lính thủy đánh bộ.
|
3 |
thủy quân lục chiếnThủy quân lục chiến, còn gọi là lính thủy đánh bộ, (Tiếng Anh: Marines) là thành viên của lực lượng quân sự phục vụ với tư cách lực lượng vũ trang ngoại biên, thường tập trung trên các chiến hạm và th [..]
|
<< thủa | thủy sư >> |