1 |
thủ thế Giữ miếng để kẻ địch khỏi đánh được mình. | : ''Đứng '''thủ thế'''.''
|
2 |
thủ thếGiữ miếng để kẻ địch khỏi đánh được mình: Đứng thủ thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ thế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ thế": . tha thiết tha thứ tha thướt Thái Thọ thái t [..]
|
3 |
thủ thếGiữ miếng để kẻ địch khỏi đánh được mình: Đứng thủ thế.
|
4 |
thủ thếgiữ thế thủ trước sự tấn công của đối phương đứng thủ thế
|
<< muối xổi | muộn màng >> |