Ý nghĩa của từ thụt két là gì:
thụt két nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thụt két. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thụt két mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt két


Nh. Thụt, ngh. 3.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt két


Nh. Thụt, ngh. 3.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt két


(Khẩu ngữ) lấy cắp tiền trong quỹ công do mình giữ.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thợ ngôi Thủ Thiện phụ nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa