1 |
thép Hợp kim bền, cứng, dẻo của sắt với một lượng nhỏ carbon. | : ''Luyện '''thép'''.'' | : ''Cứng như '''thép'''.'' | : ''Con người '''thép'''.''
|
2 |
thépd. Hợp kim bền, cứng, dẻo của sắt với một lượng nhỏ carbon. Luyện thép. Cứng như thép. Con người thép (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thép". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thép":  [..]
|
3 |
thépd. Hợp kim bền, cứng, dẻo của sắt với một lượng nhỏ carbon. Luyện thép. Cứng như thép. Con người thép (b.).
|
4 |
théphợp kim của sắt với một lượng nhỏ carbon, bền, cứng và dẻo lò luyện thép bê tông cốt thép
|
5 |
thépThép là hợp kim với thành phần chính là sắt , từ 0,02% đến 2,14% theo trọng lượng, và một số nguyên tố hóa học khác. Chúng làm tăng độ cứng, hạn chế sự di chuyển của nguyên tử sắt trong cấu trúc tinh [..]
|
6 |
thépThể loại:Hợp kim của sắt
|
<< thèm khát | thê >> |