1 |
thả cửatt., khng. Hoàn toàn tự do thoải mái, không bị hạn chế, ngăn trở: chi tiêu thả cửa ăn chơi thả cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả cửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thả cửa": . [..]
|
2 |
thả cửa | Khng. Hoàn toàn tự do thoải mái, không bị hạn chế, ngăn trở. | : ''Chi tiêu '''thả cửa'''.'' | : ''Ăn chơi '''thả cửa'''.''
|
3 |
thả cửatt., khng. Hoàn toàn tự do thoải mái, không bị hạn chế, ngăn trở: chi tiêu thả cửa ăn chơi thả cửa.
|
4 |
thả cửa(Khẩu ngữ) (làm việc gì) hết sức tự do, thoải mái, không tự kiềm chế và cũng không bị ai hay cái gì kìm hãm hay ngăn cản ăn chơi thả [..]
|
<< thị sảnh | khả thi >> |