Ý nghĩa của từ thượng khách là gì:
thượng khách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thượng khách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thượng khách mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng khách


Khách quí.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng khách


Khách quí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng khách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thượng khách": . thương khách thượng khách
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng khách


Khách quí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng khách


khách quý, được tiếp đãi một cách đặc biệt đón tiếp thượng khách
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phụ tùng phụ âm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa