1 |
thường ngày Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày. | : '''''Thường ngày''' vẫn đi làm đúng giờ.'' | Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày. | : ''Đồ dùng '''thường ngày'''.''
|
2 |
thường ngàyt. (hoặc p.). Hằng ngày. Đồ dùng thường ngày. Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thường ngày". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thường ngày": . tháng ngày t [..]
|
3 |
thường ngàyt. (hoặc p.). Hằng ngày. Đồ dùng thường ngày. Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ.
|
<< thương mại | thường xuyên >> |