1 |
thôn trangd. 1. Làng mạc. 2. Trại ở nông thôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôn trang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thôn trang": . than trắng thôn trang. Những từ có chứa "thôn trang" in [..]
|
2 |
thôn trangd. 1. Làng mạc. 2. Trại ở nông thôn.
|
3 |
thôn trang(Từ cũ) làng mạc nơi thôn trang vắng vẻ Đồng nghĩa: thôn ấp
|
4 |
thôn trang Làng mạc. | Trại ở nông thôn.
|
<< thôn | thông báo >> |