Ý nghĩa của từ thâm giao là gì:
thâm giao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thâm giao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thâm giao mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thâm giao


Giao ước với nhau một cách ân cần, cốt thiết
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thâm giao


Bạn thân.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thâm giao


Giao ước với nhau một cách ân cần, cốt thiết. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm giao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thâm giao": . thâm giao thâm giao. Những từ có chứa "thâm giao": [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thâm giao


Bạn thân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngái ngô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa