1 |
thành hình Được tạo thành ở mức chỉ mới có những nét chính. | : ''Ngôi nhà đã '''thành hình''', nhưng chưa có cửa.''
|
2 |
thành hìnhđg. Được tạo thành ở mức chỉ mới có những nét chính. Ngôi nhà đã thành hình, nhưng chưa có cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành hình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành hình":  [..]
|
3 |
thành hìnhđg. Được tạo thành ở mức chỉ mới có những nét chính. Ngôi nhà đã thành hình, nhưng chưa có cửa.
|
4 |
thành hìnhđược tạo thành ở mức chỉ mới có những nét chính chứ chưa hoàn chỉnh bào thai đã thành hình bức vẽ chưa thành hình [..]
|
<< thàm | thành niên >> |