1 |
terminate Vạch giới hạn, định giới hạn. | Làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt. | : ''to '''terminate''' one's work'' — hoàn thành công việc | Xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu. | : ''the meet [..]
|
<< civilianize | claim >> |