Ý nghĩa của từ terminate là gì:
terminate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ terminate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa terminate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

terminate


Vạch giới hạn, định giới hạn. | Làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt. | : ''to '''terminate''' one's work'' — hoàn thành công việc | Xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu. | : ''the meet [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< civilianize claim >>