1 |
claim[kleim]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( claim for something ) sự đòi hỏi một số tiền (bảo hiểm, bồi (thường), tăng lương..... chẳng hạn); số tiền muốn đòito put in /make a claim for damages , a pay ri [..]
|
2 |
claim| claim claim (klām) verb, transitive claimed, claiming, claims 1. To demand or ask for as one's own or one's due; assert one's right to: claim a reward. 2. To take in a violent manner as i [..]
|
3 |
claim Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm Claim analist
|
4 |
claimClaim /kleim/ có nghĩa là: - Danh từ: sự đòi hỏi, sự thỉnh cầu, quyền yêu sách, lời xác nhận (từ Mỹ),... - Động từ: đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đáng để, nhận, khai là, tự cho là, xác nhận (từ Mỹ),... Ví dụ: Tôi muốn đòi bồi thường thiệt hại của tai nạn (I want to claim compensation for the accident)
|
5 |
claim Sự cho là | Quyền đòi hỏi, quyền yêu sách. | : ''to have a '''claim''' to something'' — có quyền yêu sách cái gì | Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. | : ''to put in a '''claim''' for damages'' — [..]
|
<< terminate | clang >> |