Ý nghĩa của từ claim là gì:
claim nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ claim. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa claim mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

claim


[kleim]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( claim for something ) sự đòi hỏi một số tiền (bảo hiểm, bồi (thường), tăng lương..... chẳng hạn); số tiền muốn đòito put in /make a claim for damages , a pay ri [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

claim


| claim claim (klām) verb, transitive claimed, claiming, claims 1. To demand or ask for as one's own or one's due; assert one's right to: claim a reward. 2. To take in a violent manner as i [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

claim


 Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm Claim analist 
Nguồn: dichthuatchaua.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

claim


Claim /kleim/ có nghĩa là:
- Danh từ: sự đòi hỏi, sự thỉnh cầu, quyền yêu sách, lời xác nhận (từ Mỹ),...
- Động từ: đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đáng để, nhận, khai là, tự cho là, xác nhận (từ Mỹ),...
Ví dụ: Tôi muốn đòi bồi thường thiệt hại của tai nạn (I want to claim compensation for the accident)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 18 tháng 5, 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

claim


Sự cho là | Quyền đòi hỏi, quyền yêu sách. | : ''to have a '''claim''' to something'' — có quyền yêu sách cái gì | Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. | : ''to put in a '''claim''' for damages'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< terminate clang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa