Ý nghĩa của từ term là gì:
term nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ term. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa term mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


Hạn, giới hạn, định hạn. | : ''to set a '''term''' to one's expenses'' — giới hạn việc tiêu pha của mình | Thời hạn, kì hạn. | : ''a '''term''' of imprisonment'' — hạn tù | : '''''term''' of offic [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


Hạn, giới hạn, định hạn. | : ''to set a '''term''' to one's expenses'' — giới hạn việc tiêu pha của mình | Thời hạn, kì hạn. | : ''a '''term''' of imprisonment'' — hạn tù | : '''''term''' of offic [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


1. 1 giai đoạn thời gian cố định
2. 1 nhiệm kì: nhiệm kì tổng thống, nhiệm kì thị trưởng
3. 1 khoảng thời gian mà khi đó đang có lớp học hoặc tòa đang xét xử
markarus - 00:00:00 UTC 29 tháng 7, 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


[tə:m]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giới hạnto set a term to one's expenses giới hạn việc tiêu pha của mình thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳa long term of imprisonment một hạn tù dàiterm of office nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


| term term (tûrm) noun 1. a. A limited period of time. b. A period of time that is assigned to a person to serve: a six-year term as senator. See synonyms at period. c. A period when a schoo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


Thuật ngữ
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


Kì sinh nở.
Nguồn: vi.house.wikia.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


Trong tiếng Anh, từ "term" là danh từ có nghĩa là học kỳ, nhiệm kỳ.
Ví dụ 1: This term I got good grades, but I'm not happy because I want to be higher. (Học kỳ này tôi được điểm cao, nhưng tôi không vui vì tôi muốn cao hơn nữa)
Ví dụ 2: My term is three years. (Nhiệm kỳ của tôi là ba năm)
la gi sister - 00:00:00 UTC 5 tháng 9, 2019

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


kỳ học
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

term


thuật ngữ; số hạngdiurnal ~ số hạng ngàygalactic rotation ~ số hạng quay của thiên hàinterference ~ số hạng giao thoaisotopic ~ số hạng đồng vịlocal ~ thuật ngữ địa phuơngnautical ~ thuật ngữ hàng hảisurveying ~ thuật ngữ trắcđịa topographic ~ thuật ngữ địa hìnhwar ~ thuật ngữ quân sự [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< panel hi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa