1 |
telemeter Kính đo xa.
|
2 |
telemetermáy đo (từ) xa double-image ~ máy đo từ xa ảnh kép
|
3 |
telemeterLà thước đo xác định thời gian một âm thanh di chuyển từ vị trí của đồng hồ đến vị trí khác. Phép đo này chủ yếu được dùng để xác định khoảng cách giữa hai điểm, và cũng thường được thiết lập trên vòn [..]
|
<< telemarketing | telemetry >> |