1 |
telemarketing Chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại.
|
2 |
telemarketingNăm 1980, từ điển Merriam-Webster định nghĩa tiếp thị qua điện thoại là tiếp thị về sản phẩm hay dịch vụ bằng điện thoại.
Nói cách khác, Telemarketing là một phương pháp marketing trực tiếp mà thông q [..]
|
3 |
telemarketinglà một phương pháp marketing trực tiếp mà thông qua đó một người bán hàng sử dụng điện thoại để thuyết phục và quảng cáo sản phẩm và hàng hóa hay dịch vụ đối với khách hàng tiềm năng thông qua điện th [..]
|
<< telegraphy | telemeter >> |