1 |
tele Khoảng cách, tầm xa. | : '''''tele'''phone'' — điện thoại | Máy điện báo.
|
2 |
tele: '' Lớp đất đóng băng. | : '' I mars er '''telen''' ennå ikke gått av jorden. | Nha điện thoại.
|
3 |
teleChỉ việc một Tướng có cầm Đá Dịch Chuyển hoặc sử dụng Đá Dịch Chuyển đến hỗ trợ cho đồng đội tại lane. - Free farm: Chỉ việc một Tướng đang được farm khá thoải mái mà không bị ai ngăn cản.
|
4 |
teleChỉ việc một Tướng có cầm Đá Dịch Chuyển hoặc sử dụng Đá Dịch Chuyển đến hỗ trợ cho đồng đội tại lane.
|
<< stat | triumf >> |