1 |
stat Quốc gia, nhà nước. Tiểu bang (Mỹ, Tây Đức. . . ). | : ''de vest-europeiske '''stater''' | : '' Norge ble en selvstendig '''stat''' i 1905. | Khác của một cấp lãnh đạo quốc gia. | Chính phủ. | : ' [..]
|
2 |
statNgay
|
<< sparebank | tele >> |