1 |
teacher Giáo viên, cán bộ giảng dạy.
|
2 |
teacher['ti:t∫ə]|danh từ giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)Từ điển Anh - Anh
|
3 |
teachergiáo viên
|
4 |
teacherDanh từ: Giáo viên, thầy/ cô giáo Ví dụ 1: Nghề chính của cô ấy là giáo viên và công việc bán thời gian của cổ là nhà soạn văn. (Her main job is teacher and part-time job is writter). VÍ dụ 2: Thầy tôi là người tận tình và cẩn thận. (My teacher is a thoughtful and careful person)
|
<< teachable | teach-in >> |