Ý nghĩa của từ teacher là gì:
teacher nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ teacher. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa teacher mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teacher


Giáo viên, cán bộ giảng dạy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teacher


['ti:t∫ə]|danh từ giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)Từ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teacher


giáo viên
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

teacher


Danh từ: Giáo viên, thầy/ cô giáo
Ví dụ 1: Nghề chính của cô ấy là giáo viên và công việc bán thời gian của cổ là nhà soạn văn. (Her main job is teacher and part-time job is writter).

VÍ dụ 2: Thầy tôi là người tận tình và cẩn thận. (My teacher is a thoughtful and careful person)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 28 tháng 1, 2019





<< teachable teach-in >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa