1 |
tdtt cóThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
tdtt cóTừ "tdtt" ghi tắt của cụm từ "thể dục thể thao". Đây là một danh từ dùng để chỉ bộ môn thể thao yêu cầu học sinh rèn luyện thể lực, sự nhanh nhẹn, khả năng nắm bắt nhanh Ví dụ: Ở trường học, bộ môn tdtt rất quan trọng để rèn song song trí tuệ và thể lực cho học sinh.
|
<< vn index | Thiền Thất là gì? >> |